Ý nghĩa của từ tương hỗ là gì:
tương hỗ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tương hỗ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tương hỗ mình

1

20 Thumbs up   6 Thumbs down

tương hỗ


qua lại lẫn nhau quan hệ tương hỗ tác động tương hỗ Đồng nghĩa: hỗ tương
Nguồn: tratu.soha.vn

2

10 Thumbs up   13 Thumbs down

tương hỗ


Qua lại. | : ''Tác dụng '''tương hỗ''' giữa một dòng điện và một nam châm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

8 Thumbs up   14 Thumbs down

tương hỗ


Qua lại: Tác dụng tương hỗ giữa một dòng điện và một nam châm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

4 Thumbs up   19 Thumbs down

tương hỗ


Qua lại: Tác dụng tương hỗ giữa một dòng điện và một nam châm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tương hỗ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tương hỗ": . tang hải thảng hoặc thăng hà thăng [..]
Nguồn: vdict.com





<< hoe hoe hoi hoi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa